Bước tới nội dung

irrationality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈræ.ʃə.nə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

irrationality ((cũng) irrationaliness) /ɪ.ˈræ.ʃə.nə.lə.ti/

  1. Tính không hợp lý, tính phi lý.
  2. Điều không hợp lý, điều phi lý.

Tham khảo

[sửa]