Bước tới nội dung

catalytique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực catalytiques
/ka.ta.li.tik/
catalytiques
/ka.ta.li.tik/
Giống cái catalytiques
/ka.ta.li.tik/
catalytiques
/ka.ta.li.tik/

catalytique

  1. Xúc tác.
    Action catalytique — tác dụng xúc tác

Tham khảo

[sửa]