Bước tới nội dung

2 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
2 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory2 TCN
I TCN
Ab urbe condita752
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4749
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat55–56
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3100–3101
Lịch Bahá’í−1845 – −1844
Lịch Bengal−594
Lịch Berber949
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2695 hoặc 2635
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2696 hoặc 2636
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−285 – −284
Lịch Dân Quốc1913 trước Dân Quốc
民前1913年
Lịch Do Thái3759–3760
Lịch Đông La Mã5507–5508
Lịch Ethiopia−9 – −8
Lịch Holocen9999
Lịch Hồi giáo642 BH – 641 BH
Lịch Igbo−1001 – −1000
Lịch Iran623 BP – 622 BP
Lịch Julius2 TCN
I TCN
Lịch Myanma−639
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch543
Dương lịch Thái542
Lịch Triều Tiên2332

Năm 2 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]